Tiếng anh giao tiếp online
Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Sunglasses
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Sunglasses
- 2.1. Do you often wear sunglasses?
- 2.2. Do you spend a lot of money on sunglasses?
- 2.3. Do you give sunglasses as a gift?
- 2.4. Should people be encouraged to wear sunglasses?
- 2.5. Have you ever lost your sunglasses?
- 3. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Sunglasses
“Sunglasses” là một chủ đề thú vị thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking Part 1 gần đây. Bạn có thể gặp những câu hỏi liên quan đến tần suất sử dụng, lý do đeo, hoặc quan điểm về việc dùng kính mát như một phụ kiện thời trang. Để tránh tình trạng “bí từ” hay “cứng họng” khi thi nói, hãy cùng Langmaster khám phá những câu hỏi phổ biến nhất và phân tích chi tiết từ vựng hữu ích ngay dưới đây nhé!
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Sunglasses
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1 với chủ đề “Sunglasses”, cách đặt câu hỏi có thể thay đổi tùy theo phong cách của giám khảo. Tuy nhiên, dưới đây là những câu hỏi trọng tâm, thường xuất hiện nhất trong chủ đề này mà bạn nên chuẩn bị trước để tự tin trả lời:
- Do you often wear sunglasses? (Bạn có thường đeo kính mát không?)
- When do you usually wear sunglasses? (Bạn thường đeo kính mát vào khi nào?)
- Why do you wear sunglasses? (Tại sao bạn lại đeo kính mát?)
- Have you ever lost your sunglasses? (Bạn đã bao giờ làm mất kính mát chưa?)
- How often do you buy sunglasses? (Bạn có thường mua kính mát không?)
- Do you spend a lot of money on sunglasses? (Bạn có chi nhiều tiền cho kính mát không?)
- Would you buy sunglasses for someone else? (Bạn có mua kính mát cho người khác không?)
- Do you give sunglasses as gifts? (Bạn có tặng kính mát làm quà không?)
- What types of sunglasses do you have? (Bạn có những loại kính mát nào?)
- Do you think a good pair of sunglasses is expensive? (Bạn có nghĩ rằng một chiếc kính mát tốt thì đắt không?)
- Do you think wearing sunglasses makes people look better? (Bạn có nghĩ rằng đeo kính mát khiến mọi người trông đẹp hơn không?)
- Should people be encouraged to wear sunglasses? (Mọi người có nên được khuyến khích đeo kính mát không?)
- Do people in your country wear sunglasses? (Mọi người ở đất nước bạn có đeo kính mát không?)
- Do you bring sunglasses when you go traveling? (Bạn có mang kính mát khi đi du lịch không?)
- Where can people buy sunglasses in your country? (Mọi người có thể mua kính mát ở đâu trong đất nước bạn?)

>> Xem thêm:
- Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng
- Topic Films IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Sunglasses

2.1. Do you often wear sunglasses?
Trả lời:
Yes, I wear sunglasses quite often, especially during the summer. They not only protect my eyes from harsh sunlight but also serve as a simple fashion statement that completes my outfit.
(Tôi thường xuyên đeo kính mát, đặc biệt vào mùa hè. Chúng không chỉ bảo vệ mắt khỏi ánh nắng gắt mà còn là một phụ kiện thời trang giúp bộ trang phục của tôi trông hoàn chỉnh hơn.)
Từ vựng:
- harsh sunlight (n): ánh nắng gay gắt
Ví dụ: Wearing sunglasses can protect your eyes from harsh sunlight and UV exposure. (Đeo kính mát có thể bảo vệ mắt khỏi ánh nắng gay gắt và tia UV.) - fashion statement (n): điểm nhấn thời trang / tuyên bố phong cách
Ví dụ: Her oversized sunglasses make a bold fashion statement. (Chiếc kính mát cỡ lớn của cô ấy là một điểm nhấn thời trang nổi bật.) - protect (v): bảo vệ
Ví dụ: Sunglasses protect your eyes from harmful rays. (Kính mát bảo vệ mắt khỏi các tia có hại.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1, 2, 3 chủ đề Environment
2.2. Do you spend a lot of money on sunglasses?
Trả lời:
Not really. I usually look for affordable sunglasses with good UV protection, rather than spending a fortune on luxury brands. As long as they’re durable and stylish, I’m perfectly satisfied.
(Không hẳn. Tôi thường tìm kính mát giá phải chăng có khả năng chống tia UV tốt, thay vì chi quá nhiều cho thương hiệu cao cấp. Miễn chúng bền và thời trang là tôi hài lòng rồi.)
Từ vựng:
- affordable sunglasses (n): kính mát giá phải chăng
Ví dụ: You can find affordable sunglasses that still offer great protection. (Bạn có thể tìm được kính mát giá phải chăng nhưng vẫn bảo vệ mắt tốt.) - UV protection (n): khả năng chống tia cực tím
Ví dụ: Always check the UV protection level before buying sunglasses. (Luôn kiểm tra mức độ chống tia UV trước khi mua kính mát.) - luxury brand (n): thương hiệu cao cấp
Ví dụ: Luxury brands often focus on design and exclusivity. (Các thương hiệu cao cấp thường chú trọng vào thiết kế và sự độc quyền.) - durable (adj): bền, chắc
Ví dụ: Durable sunglasses can last for years without losing shape. (Kính mát bền có thể dùng nhiều năm mà không biến dạng.)

2.3. Do you give sunglasses as a gift?
Trả lời:
Yes, I think sunglasses make a practical and stylish gift. They’re perfect for birthdays or summer holidays, especially if you choose a pair that matches the person’s face shape and personality.
(Có chứ, tôi nghĩ kính mát là món quà vừa hữu dụng vừa thời trang. Chúng rất phù hợp cho sinh nhật hoặc kỳ nghỉ hè, đặc biệt nếu bạn chọn loại hợp với khuôn mặt và tính cách của người nhận.)
Từ vựng:
- practical gift (n): món quà thiết thực
Ví dụ: Sunglasses are a practical gift that people can use daily. (Kính mát là món quà thiết thực mà mọi người có thể dùng hằng ngày.) - face shape (n): hình dạng khuôn mặt
Ví dụ: Choosing sunglasses based on face shape makes them more flattering. (Chọn kính mát theo khuôn mặt giúp người đeo trông hợp hơn.) - personality (n): tính cách
Ví dụ: Your choice of sunglasses can reflect your personality. (Loại kính bạn chọn có thể phản ánh tính cách của bạn.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Sport Part 1, 2, 3
2.4. Should people be encouraged to wear sunglasses?
Trả lời:
Absolutely. Wearing sunglasses should be encouraged because they protect our vision from UV exposure and help prevent eye diseases. Besides, they can boost confidence and complement one’s style.
(Chắc chắn rồi. Mọi người nên được khuyến khích đeo kính mát vì chúng bảo vệ thị lực khỏi tia UV và giúp ngăn các bệnh về mắt. Hơn nữa, kính còn giúp tăng sự tự tin và làm nổi bật phong cách cá nhân.)
Từ vựng:
- vision (n): thị lực
Ví dụ: Wearing sunglasses regularly helps protect your vision from sunlight. (Đeo kính mát thường xuyên giúp bảo vệ thị lực khỏi ánh nắng.) - UV exposure (n): tiếp xúc với tia cực tím
Ví dụ: Long-term UV exposure can lead to serious eye problems. (Tiếp xúc tia cực tím lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về mắt.) - eye disease (n): bệnh về mắt
Ví dụ: Sunglasses can prevent eye diseases like cataracts. (Kính mát có thể ngăn ngừa các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể.) - complement (v): làm tôn lên, làm nổi bật
Ví dụ: A classic pair of sunglasses can complement any outfit. (Một chiếc kính mát cổ điển có thể làm nổi bật bất kỳ bộ trang phục nào.)
2.5. Have you ever lost your sunglasses?
Trả lời:
Yes, unfortunately, I lost my favorite pair during a trip to the beach last year. I was swimming and forgot to put them away. Since then, I’ve become much more careful with my belongings.
(Có, thật đáng tiếc, tôi đã làm mất chiếc kính yêu thích trong một chuyến đi biển năm ngoái. Tôi mải bơi và quên cất đi. Từ đó, tôi đã cẩn thận hơn nhiều với đồ đạc của mình.)
Từ vựng:
-
favorite pair (n): chiếc kính yêu thích (cặp kính ưa thích)
Ví dụ: I was devastated when I broke my favorite pair of sunglasses. (Tôi rất buồn khi làm vỡ chiếc kính yêu thích của mình.) -
belongings (n): đồ đạc cá nhân
Ví dụ: Always keep an eye on your belongings when you travel. (Luôn chú ý đến đồ đạc cá nhân khi bạn đi du lịch.)

3. Từ vựng IELTS Speaking Part 1 topic Sunglasses
3.1. Từ vựng theo chủ đề Sunglasses
|
Cụm từ / Từ vựng |
Form |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
sunglasses |
noun |
kính mát |
I never go out without my sunglasses on sunny days. (Tôi không bao giờ ra ngoài mà không đeo kính mát vào những ngày nắng.) |
|
polarized lenses |
noun phrase |
tròng kính phân cực (giảm ánh chói) |
Polarized lenses are great for driving and outdoor activities. (Tròng kính phân cực rất tốt khi lái xe và tham gia các hoạt động ngoài trời.) |
|
UV protection |
noun phrase |
khả năng chống tia cực tím |
Always check the UV protection level before buying sunglasses. (Luôn kiểm tra mức độ chống tia UV trước khi mua kính mát.) |
|
lens tint |
noun phrase |
màu tròng kính |
The lens tint affects how much light enters your eyes. (Màu tròng kính ảnh hưởng đến lượng ánh sáng đi vào mắt bạn.) |
|
durable frame |
noun phrase |
gọng kính bền chắc |
It’s better to invest in sunglasses with a durable frame. (Tốt hơn nên đầu tư vào kính mát có gọng bền chắc.) |
|
designer brand |
noun phrase |
thương hiệu cao cấp / hàng hiệu |
Many people love collecting sunglasses from designer brands. (Nhiều người thích sưu tầm kính mát từ các thương hiệu hàng hiệu.) |
3.2. Phrases và idioms topic Sunglasses
|
Cụm từ / Idiom |
Form |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
make a fashion statement |
phrase |
tạo dấu ấn thời trang |
Wearing bold sunglasses can make a real fashion statement. (Đeo kính mát nổi bật có thể tạo dấu ấn thời trang thực sự.) |
|
hide behind one’s shades |
idiom |
che giấu cảm xúc sau kính mát |
Celebrities often hide behind their shades to avoid the paparazzi. (Người nổi tiếng thường che giấu cảm xúc sau kính mát để tránh paparazzi.) |
|
never leave home without (something) |
phrase |
luôn mang theo thứ gì khi ra ngoài |
I never leave home without my sunglasses. (Tôi không bao giờ ra khỏi nhà mà không mang theo kính mát.) |
|
block out the sun |
phrase |
chắn ánh nắng |
Good sunglasses help block out the sun and protect your eyes. (Kính mát tốt giúp chắn ánh nắng và bảo vệ đôi mắt của bạn.) |
|
see clearly under the sun |
phrase |
nhìn rõ dưới ánh nắng |
Polarized lenses allow drivers to see clearly under the sun. (Tròng kính phân cực giúp tài xế nhìn rõ hơn dưới ánh nắng.) |
|
a pair of shades |
idiom / informal |
một cặp kính mát (từ thân mật) |
He bought a new pair of shades for his vacation. (Anh ấy mua một cặp kính mát mới cho kỳ nghỉ của mình.) |
|
through rose-tinted glasses |
idiom |
nhìn đời qua lăng kính màu hồng (thái độ lạc quan quá mức) |
She tends to see things through rose-tinted glasses. (Cô ấy thường nhìn mọi việc quá tích cực.) |
>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking
3.2. Cấu trúc topic Sunglasses
|
Cấu trúc / Cụm |
Nghĩa / Cách dùng |
Ví dụ |
|
be addicted to + N/V-ing |
nghiện, yêu thích điều gì đó |
He’s addicted to buying sunglasses online. (Anh ấy nghiện mua kính mát trực tuyến.) |
|
protect (someone) from + N/V-ing |
bảo vệ ai khỏi điều gì |
Sunglasses protect your eyes from harmful UV rays. (Kính mát bảo vệ mắt bạn khỏi tia UV có hại.) |
|
be associated with + N/V-ing |
gắn liền với, liên quan đến |
Sunglasses are often associated with fashion and confidence. (Kính mát thường gắn liền với thời trang và sự tự tin.) |
|
be suitable for + N/V-ing |
phù hợp với điều gì |
This style of sunglasses is suitable for outdoor activities. (Kiểu kính này phù hợp cho các hoạt động ngoài trời.) |
|
spend (money/time) on + N/V-ing |
chi tiền / dành thời gian cho điều gì |
I don’t spend too much money on sunglasses. (Tôi không chi quá nhiều tiền cho kính mát.) |
|
match (something) with (something) |
kết hợp cái gì với cái gì |
She matched her sunglasses with her outfit. (Cô ấy phối kính mát với trang phục của mình.) |
|
go out of style |
lỗi mốt |
Classic sunglasses never go out of style. (Kính mát cổ điển không bao giờ lỗi mốt.) |
Kết luận:
Trên đây là tổng hợp những câu hỏi thường gặp và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – chủ đề Sunglasses, kèm theo từ vựng band 7+ và cách diễn đạt tự nhiên, dễ ghi điểm. Langmaster tin rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ cách vận dụng cụm từ và phát triển câu trả lời ấn tượng hơn trong bài thi Speaking.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp học IELTS toàn diện và hiệu quả, thì khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Khóa học được dẫn dắt bởi đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS, có kinh nghiệm thực chiến và phương pháp giảng dạy tốt, giúp học viên tăng band điểm nhanh chóng sau khoá học.
Điểm khác biệt tạo nên sự vượt trội của Langmaster nằm ở chất lượng đào tạo và trải nghiệm học tập thực tế. Lớp học có sĩ số nhỏ, chỉ từ 7–10 học viên, giúp giảng viên theo sát từng bạn và chấm chữa chi tiết sau mỗi buổi học trong vòng 24 giờ. Ngoài ra, Langmaster còn có coaching 1-1 cùng chuyên gia, giúp bạn rèn luyện kỹ năng toàn diện.
Một ưu điểm nổi bật khác là lộ trình học cá nhân hóa, được thiết kế riêng theo trình độ và mục tiêu của từng học viên, giúp việc học trở nên hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn. Bên cạnh đó, hệ sinh thái học tập online toàn diện cho phép bạn học mọi lúc, mọi nơi, rèn luyện kỹ năng liên tục thông qua nền tảng học tập hiện đại và tương tác cao.
Langmaster cam kết đầu ra band điểm rõ ràng cho học viên. Nếu bạn chưa đạt được mục tiêu đã đề ra, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt band mong muốn.
Ưu đãi học phí hấp dẫn đang diễn ra. Đăng ký ngay khóa học IELTS online tại Langmaster hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm mơ ước của bạn ngay từ bây giờ.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


